Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Lời giải phần Looking back Unit 1 Tiếng Anh lớp 11 Global success
Nội dung

Lời giải phần Looking back Unit 1 Tiếng Anh lớp 11 Global success

Post Thumbnail

Phần Looking Back Unit 1 Tiếng Anh 11 Global Success là bài học giúp học sinh hệ thống lại kiến thức đã học trong unit về Pronunciation (Phát âm), Vocabulary (Từ vựng) và Grammar (Ngữ pháp) xoay quanh chủ đề về sức khỏe và lối sống lành mạnh.

Bài viết này sẽ cung cấp đáp án chi tiết cho từng bài tập, giúp các em học sinh nắm chắc kiến thức và áp dụng hiệu quả vào thực tế học tập cũng như trong các kỳ kiểm tra.

1. Pronunciation - Phát âm

Circle the common pronunciation of the underlined auxiliary verbs. Then listen and check. Practise saying the conversations in pairs. (Khoanh tròn cách phát âm phổ biến của các trợ động từ được gạch chân. Sau đó nghe và kiểm tra. Thực hành nói các đoạn hội thoại theo cặp.)

Phần phát âm Unit 1 lớp 11 tập trung vào việc nhận biết cách phát âm yếu (weak form) của các trợ động từ trong giao tiếp thực tế giúp học sinh phát âm tự nhiên hơn.

Đáp án:

1. Doctor: Have you been examined yet?

Đáp án: B. /həv/

Nam: Yes, I have.

Đáp án: A. /hæv/

Giải thích: Trong câu hỏi, "Have" ở đầu câu thường được phát âm yếu /həv/, trong khi "have" ở cuối câu trả lời được nhấn mạnh nên phát âm /hæv/

2. Trainer: Can you do this exercise routine?

Đáp án: B. /kən/

Nam: Yes, I can.

Đáp án: A. /kæn/

Giải thích: "Can" trong câu hỏi thường được phát âm yếu /kən/, còn "can" ở cuối câu trả lời được nhấn mạnh nên phát âm /kæn/

2. Vocabulary - Từ vựng

Fill in each gap with ONE word. Use the words you have learnt in this unit. (Điền vào mỗi chỗ trống MỘT từ. Sử dụng các từ bạn đã học trong unit này.)

Bài tập từ vựng này kiểm tra khả năng vận dụng các từ vựng chủ đề về sức khỏe và lối sống đã học trong unit vào ngữ cảnh cụ thể.

Đáp án:

1. We need to (1) _______ down on fast food if we don't want to (2) _______ from heart diseases in the future.

(1) cut ("cut down on" là cụm động từ có nghĩa là giảm bớt, hạn chế.)

(2) suffer ("Suffer from" có nghĩa là mắc phải, chịu đựng bệnh tật.)

Dịch nghĩa: Chúng ta cần cắt giảm thức ăn nhanh nếu không muốn mắc các bệnh về tim trong tương lai.

2. (3) _______ out regularly and having a (4) _______ diet are the key to a healthy lifestyle.

(3) Working ("Work out" nghĩa là tập thể dục)

(4) balanced ("Balanced diet" là chế độ ăn cân bằng, đảm bảo đủ chất dinh dưỡng.)

Dịch nghĩa: Tập thể dục thường xuyên và có chế độ ăn cân bằng là chìa khóa cho một lối sống khỏe mạnh.

3. Antibiotics are not used in the (5) _______ of diseases caused by viruses.

(5) treatment ("Treatment" nghĩa là sự điều trị. Cụm "in the treatment of" có nghĩa là trong việc điều trị.)

Dịch nghĩa: Thuốc kháng sinh không được sử dụng trong việc điều trị các bệnh do virus gây ra.

3. Grammar - Ngữ pháp

Circle the underlined part that is incorrect in each of the following sentences. Then correct it. (Khoanh tròn phần gạch chân sai trong mỗi câu sau. Sau đó sửa lại.)

Phần ngữ pháp này ôn tập các thì đã học, đặc biệt là sự phân biệt giữa thì hiện tại hoàn thành và quá khứ đơn, cũng như cách sử dụng "used to" và các thì khác.

1. My grandfather (A) has gone to hospital last month. He (B) is fine now. (Ông tôi đã đi bệnh viện tháng trước. Bây giờ ông ấy đã khỏe.)

Đáp án: A (has gone) went

Giải thích: Có "last month" (tháng trước) là dấu hiệu của thì quá khứ đơn, không dùng thì hiện tại hoàn thành.

2. Life expectancy (A) has been very low (B) in the past. (Tuổi thọ trung bình đã rất thấp trong quá khứ.)

Đáp án: A (has been) was

Giải thích: "In the past" (trong quá khứ) là dấu hiệu của thì quá khứ đơn, không dùng thì hiện tại hoàn thành.

3. My father used to do a lot of (A) exercise (B) since he was young. (Bố tôi thường tập thể dục nhiều khi ông ấy còn trẻ.)

Đáp án: B (since) when

Giải thích: "Used to" diễn tả thói quen trong quá khứ đã chấm dứt, không dùng với "since" mà dùng với "when".

4. I (A) was ill last week, and (B) didn't do much exercise so far this week. (Tôi đã bị ốm tuần trước, và chưa tập thể dục nhiều cho đến nay trong tuần này.)

Đáp án: B (didn't do)  haven't done

Giải thích: "So far this week" (cho đến nay trong tuần này) là dấu hiệu của thì hiện tại hoàn thành.

Phần Looking Back Unit 1 Tiếng Anh 11 đã giúp học sinh hệ thống và củng cố toàn bộ kiến thức về phát âm trợ động từ, từ vựng chủ đề sức khỏe và các thì ngữ pháp quan trọng đã học trong bài.

Hãy thường xuyên ôn luyện và vận dụng những kiến thức này vào thực tế để nâng cao trình độ tiếng Anh một cách hiệu quả nhất. Chúc các bạn học tập tốt và đạt kết quả cao!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 3 / 5

(2 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ